Characters remaining: 500/500
Translation

tỉnh táo

Academic
Friendly

Từ "tỉnh táo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "tỉnh táo" trong các cụm từ như "giữ tỉnh táo" (để duy trì sự sáng suốt trong tình huống khó khăn) hoặc "tỉnh táo trước mọi âm mưu" (để chỉ sự cảnh giác khả năng nhận biết trước những mưu đồ xấu).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống với "tỉnh táo" có thể "sáng suốt", "minh mẫn", "tỉnh thức". Chúng đều liên quan đến khả năng suy nghĩ rõ ràng không bị ảnh hưởng bởi mệt mỏi hay cảm xúc tiêu cực.
  • Từ trái nghĩa với "tỉnh táo" có thể "buồn ngủ", "mệt mỏi", " đãng".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "tỉnh táo", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn giữa hai nghĩa. dụ, khi nói về việc uống cà phê, bạn đang nói về sự tỉnh táo về thể chất; còn khi nói về việc giữ tỉnh táo trong một cuộc tranh luận, bạn đang nói về sự tỉnh táo về tinh thần.
  1. t. 1 Ở trạng thái tỉnh, không buồn ngủ (nói khái quát). Thức khuya vẫn tỉnh táo. Uống cốc cà phê cho tỉnh táo. 2 Ở trạng thái vẫn minh mẫn, không để cho tình hình rắc rối, phức tạp tác động đến tư tưởng, tình cảm. Tỉnh táo trước mọi âm mưu. Đầu óc thiếu tỉnh táo. Người ngoài cuộc thường tỉnh táo hơn.

Comments and discussion on the word "tỉnh táo"