Từ "tỉnh táo" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần lưu ý.
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống với "tỉnh táo" có thể là "sáng suốt", "minh mẫn", "tỉnh thức". Chúng đều liên quan đến khả năng suy nghĩ rõ ràng và không bị ảnh hưởng bởi mệt mỏi hay cảm xúc tiêu cực.
Từ trái nghĩa với "tỉnh táo" có thể là "buồn ngủ", "mệt mỏi", "lơ đãng".
Lưu ý:
Khi sử dụng "tỉnh táo", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn giữa hai nghĩa. Ví dụ, khi nói về việc uống cà phê, bạn đang nói về sự tỉnh táo về thể chất; còn khi nói về việc giữ tỉnh táo trong một cuộc tranh luận, bạn đang nói về sự tỉnh táo về tinh thần.